Characters remaining: 500/500
Translation

bà phước

Academic
Friendly

Từ "bà phước" trong tiếng Việt được dùng để chỉ những người nữ tu sĩ trong đạo Thiên Chúa. Họ thường làm việc trong các tổ chức từ thiện, bệnh viện, hoặc trại nuôi trẻ mồ côi. Từ này mang nghĩa tôn kính thể hiện sự kính trọng đối với những người phụ nữ làm công việc phục vụ cộng đồng, đặc biệt những người gặp khó khăn.

Cách sử dụng từ "bà phước":
  1. Sử dụng thông thường:

    • "Bà phước thường đến thăm bệnh viện giúp đỡ bệnh nhân."
    • "Các bà phước trong trại trẻ mồ côi rất tận tâm với các em nhỏ."
  2. Cách sử dụng nâng cao:

    • "Trong xã hội hiện đại, vai trò của các bà phước vẫn rất quan trọng, đặc biệt trong việc hỗ trợ những người nghèo nhỡ."
    • "Bà phước không chỉ người chăm sóc còn người truyền cảm hứng cho nhiều người trong cộng đồng."
Phân biệt các biến thể của từ:
  • : từ chỉ người phụ nữ, có thể dùng cho nhiều đối tượng khác nhau.
  • Phước: Trong ngữ cảnh này, "phước" thể hiện sự tốt đẹp, lành mạnh, những điều tốt đẹp các nữ tu sĩ mang lại cho xã hội.
Các từ gần giống, từ đồng nghĩa, liên quan:
  • Nữ tu: Cũng chỉ những người phụ nữ sống theo quy tắc tôn giáo, nhưng không nhất thiết phải làm việc trong lĩnh vực từ thiện như "bà phước".
  • : từ dùng để chỉ nữ tu, thường dùng trong các bối cảnh tôn giáo.
  • Từ thiện: hoạt động giúp đỡ người nghèo, người cần giúp đỡ, các bà phước thường tham gia.
Một số dụ khác:
  • "Bà phước đã tổ chức một buổi phát quà cho những ngườigia cư trong thành phố."
  • "Chúng ta có thể học hỏi từ những tấm gương như bà phước, người luôn sống cộng đồng."
Kết luận:

"Bà phước" không chỉ đơn thuần một danh từ chỉ nghề nghiệp còn mang trong mình những giá trị văn hóa tinh thần cao đẹp. Họ những người hy sinh cống hiến cho xã hội, đặc biệt những người yếu thế.

  1. dt. Nữ tu sĩ đạo Thiên chúa, thường làm việc trong bệnh viện hoặc trại nuôi trẻ mồ côi, cơ sở từ thiện.

Comments and discussion on the word "bà phước"